Xe chở thức ăn chăn nuôi 9 khối Hino Fc
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Vui lòng gọi ngay số điện thoại:
Nguyễn Ngọc Sơn | 0903.798.333 |
Hotline 2 | 0987.980.068 |
Mô tả
Xe chở thức ăn chăn nuôi 9 khối Hino Fc
Thông số kỹ thuật xe chở thức ăn chăn nuôi 9 khối Hino Fc
Nhãn hiệu : | HINO FC9JJSW |
Số chứng nhận : | |
Ngày cấp : | 12/01/2018 |
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn chăn nuôi |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ôtô Vũ Linh |
Địa chỉ : | Lô 17B, TTDV ô tô Long Biên, số 3-5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5155 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2245 | kG |
– Cầu sau : | 2910 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5050 | kG |
<fontclass=txt10 color=”Blue”> Số người cho phép chở :
| 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10400 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7490 x 2275 x 3030 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3960 x 1920 x 1660/650 | mm |
Khoảng cách trục : | 4350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 8,86 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá. |
Nhận xét