Xe chở thức ăn chăn nuôi 28 khối HINO FL8JTSA
Mô tả
Thông số kỹ thuật xe chở thức ăn chăn nuôi 28 khối HINO FL8JTSA
Nhãn hiệu : | HINO FL8JTSA 6×2 |
Số chứng nhận : | |
Ngày cấp : | 18/12/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn chăn nuôi |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ôtô Vũ Linh |
Địa chỉ : | Lô 17B, TTDV ô tô Long Biên, số 3-5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 8130 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3090 | kG |
– Cầu sau : | 5040 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 15675 | kG |
<fontclass=txt10 color=”Blue”> Số người cho phép chở :
| 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9950 x 2500 x 3920 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6850 x 2370 x 2200/— | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 27,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Nhận xét